- 56 Vân Côi, P.7, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
- hi@haravan.com
- 1900 636 099
Giao tận nhà trong 1-3 ngày làm việc
(áp dụng cho đơn hàng > 3 sản phẩm)
Cam kết nếu hình không đúng thực tế , bạn nhận ngay coupon mua hàng trị giá 2.000.000đ tại hệ thống siêu thị Big C.
Nhập mã MGS0098746 khi thanh toán, giảm ngay 300.000đ.
Tặng mã coupon giảm 300.000đ khi đơn hàng trên 5 triệu đồng.
Giao hàng miễn phí đối với đơn hàng trên 500k trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh
Giảm ngay 20% đối với những sản phẩm thuộc nhóm Mẹ và bé, Balo, Nón thời trang
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 16 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 16x: | 5,0 (W) – 80,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 (W) – 448 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 1cm (0,4in.) – ở vô cực (W), 60cm (2ft.) – ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 1 – 50cm (W) (0,4in. – 1,6ft. (W)) | |
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 4 | |
Hệ thống ổn định hình ảnh | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình | Loại 3,0 inch Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Tiêu cự | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF chụp liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm | |
Hệ thống đo sáng | Đo sáng toàn bộ, Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) | Tự động, ISO 100-1600 Tăng giảm 1 bước | |
Tốc độ màn trập | 1 – 1/3200 giây 15 – 1/3200 giây (ở chế độ TV và chế độ M) | |
Khẩu độ | ||
Loại | Iris | |
f/số | f/3,5 - f/8,0 (W), f/5,,9 - f/8,0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 3,0m (W), 60cm – 2,0m (T) (1,6in. – 9,8ft. (W), 2,0 – 6,6ft. (T)) | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | M, Av, Tv, P, chụp ngắm qua màn hình, chụp tự động, SCN*1 , chụp với bộ lọc sáng tạo *2, chụp thận trọng, quay phim*3 | |
Chụp hình liên tiếp | Chế độ P: | Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây |
Chế độ ánh sáng yếu: | Xấp xỉ 3,2 ảnh/giây | |
Các thông số kĩ thuật quay phim | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4608 x 3456 Ảnh cỡ trung 1: 3246 x 2448 Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim ngắn: | 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Số lượng ảnh (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 300 | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 1 giờ 20 phút | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-6LH | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 108 x 71 x 43,9 mm (4,25 x 2,80 x 1,73in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 251g (8,85oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 228g (8,04oz.) (chỉ tính thân máy) | |
Các chức năng khác | Chế độ Eco |
Bình luận